Trở về đầu
Kiểu dữ liệu | Khoảng giá trị | Chuỗi định dạng để in ra | Kích thước | Định dạng hằng số | Diễn giải |
char | -128 -> 127 | %d | 1 byte | Kiểu số nguyên có dấu 8 bit | |
unsigned char | 0 -> 255 | %u | 1 byte | Kiểu số nguyên không dấu 8 bit | |
short int | -32,768 -> 32,767 | %d | 2 byte | Kiểu số nguyên có dấu 16 bit | |
unsigned short int | 0 -> 65,535 | %u | 2 byte | Kiểu số nguyên không dấu 16 bit | |
long | -2 tỷ -> 2 tỷ | %d | 4 byte | L | Kiểu số nguyên có dấu 32 bit |
unsigned long | 0 -> 4 tỷ | %u | 4 byte | UL | Kiểu số nguyên không dấu 32 bit |
long long | -9 tỷ tỷ -> 9 tỷ tỷ | %I64d | 8 byte | LL | Kiểu số nguyên có dấu 64 bit |
unsigned long long | 0 -> 18 tỷ tỷ | %I64u | 8 byte | ULL | Kiểu số nguyên không dấu 64 bit |
Kiểu dữ liệu | Giá trị tuyệt đối bé nhất | Giá trị tuyệt đối lớn nhất | Chuỗi định dạng để in ra | Kích thước | Định dạng hằng số | Diễn giải |
float | 1.2E-38 | 3.4E+38 | %f | 4 byte | F | |
double | 2.2E-308 | 1.8E+308 | %lf | 8 byte | D | double: số thực với độ chính xác kép (độ chính xác gấp đôi) |
long double | 3.4E-4932 | 1.1E+4932 | %Lf | 10 byte | L | Chuỗi định dạng in: %Lf: chữ cái L viết hoa Định dạng hằng số giống kiểu long |